Có 2 kết quả:
耳聞不如目見 ěr wén bù rú mù jiàn ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 耳闻不如目见 ěr wén bù rú mù jiàn ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
seeing sth for oneself is better than hearing about it from others
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
seeing sth for oneself is better than hearing about it from others
Bình luận 0